Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官爵

Pinyin: guān jué

Meanings: Rank and title in ancient courts., Chức tước và danh vị trong triều đình thời xưa., ①官职爵位。[例]倘若不知,一时触犯了这样的人家,不但官爵,只怕连性命也难保呢!——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 㠯, 宀, 爫, 罒

Chinese meaning: ①官职爵位。[例]倘若不知,一时触犯了这样的人家,不但官爵,只怕连性命也难保呢!——《红楼梦》。

Grammar: Liên quan đến hệ thống phân cấp trong chính quyền phong kiến.

Example: 他获得了很高的官爵。

Example pinyin: tā huò dé le hěn gāo de guān jué 。

Tiếng Việt: Ông ấy đạt được một chức tước cao.

官爵
guān jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức tước và danh vị trong triều đình thời xưa.

Rank and title in ancient courts.

官职爵位。倘若不知,一时触犯了这样的人家,不但官爵,只怕连性命也难保呢!——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官爵 (guān jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung