Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官气

Pinyin: guān qì

Meanings: The air or demeanor of an official, bearing authoritative characteristics., Không khí hoặc phong thái của quan chức, mang dáng dấp quyền uy., ①官僚主义的作风。[例]满身官气。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㠯, 宀, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①官僚主义的作风。[例]满身官气。

Grammar: Thường mô tả cách cư xử đầy quyền uy của cán bộ/quản lý.

Example: 他身上有一种官气。

Example pinyin: tā shēn shàng yǒu yì zhǒng guān qì 。

Tiếng Việt: Trên người anh ta có một vẻ bề ngoài đầy quyền lực.

官气
guān qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí hoặc phong thái của quan chức, mang dáng dấp quyền uy.

The air or demeanor of an official, bearing authoritative characteristics.

官僚主义的作风。满身官气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...