Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官方
Pinyin: guān fāng
Meanings: Official, pertaining to the state or government., Chính thức, thuộc về nhà nước hoặc chính quyền., ①俗称政府方面。[例]官方负责保护我们。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 㠯, 宀, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①俗称政府方面。[例]官方负责保护我们。
Grammar: Dùng trước danh từ để chỉ nguồn gốc hoặc tính chất chính thức.
Example: 这是官方的消息。
Example pinyin: zhè shì guān fāng de xiāo xī 。
Tiếng Việt: Đây là thông tin chính thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính thức, thuộc về nhà nước hoặc chính quyền.
Nghĩa phụ
English
Official, pertaining to the state or government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称政府方面。官方负责保护我们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!