Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官报私仇

Pinyin: guān bào sī chóu

Meanings: Dùng quyền lực công để trả thù riêng., Use public power for personal revenge., 官公事。借助公事以泄私愤。[出处]元·施惠《幽闺记·图形追捕》“这狗骨头,我倒替你官报私仇!叫左右拿下去打!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 㠯, 宀, 扌, 𠬝, 厶, 禾, 九, 亻

Chinese meaning: 官公事。借助公事以泄私愤。[出处]元·施惠《幽闺记·图形追捕》“这狗骨头,我倒替你官报私仇!叫左右拿下去打!”

Grammar: Thành ngữ này miêu tả hành vi lạm quyền vào mục đích không chính đáng.

Example: 他借机官报私仇。

Example pinyin: tā jiè jī guān bào sī chóu 。

Tiếng Việt: Anh ta lợi dụng cơ hội để trả thù cá nhân bằng quyền lực công.

官报私仇
guān bào sī chóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng quyền lực công để trả thù riêng.

Use public power for personal revenge.

官公事。借助公事以泄私愤。[出处]元·施惠《幽闺记·图形追捕》“这狗骨头,我倒替你官报私仇!叫左右拿下去打!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官报私仇 (guān bào sī chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung