Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官府

Pinyin: guān fǔ

Meanings: Chính quyền địa phương thời xưa (cơ quan cai trị)., Local government in ancient times (ruling authority)., ①旧指地方国家行政机关。[例]他这件官司并无难断之处,从前的官府,都因碍着脸面,所以如此。——《红楼梦》。*②旧称封建官吏。[例]俄而大轿抬着一个乌帽猩袍的官府过去。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㠯, 宀, 付, 广

Chinese meaning: ①旧指地方国家行政机关。[例]他这件官司并无难断之处,从前的官府,都因碍着脸面,所以如此。——《红楼梦》。*②旧称封建官吏。[例]俄而大轿抬着一个乌帽猩袍的官府过去。——《红楼梦》。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ các tổ chức cai trị cũ.

Example: 百姓到官府告状。

Example pinyin: bǎi xìng dào guān fǔ gào zhuàng 。

Tiếng Việt: Người dân đến tòa án cáo trạng.

官府
guān fǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính quyền địa phương thời xưa (cơ quan cai trị).

Local government in ancient times (ruling authority).

旧指地方国家行政机关。他这件官司并无难断之处,从前的官府,都因碍着脸面,所以如此。——《红楼梦》

旧称封建官吏。俄而大轿抬着一个乌帽猩袍的官府过去。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官府 (guān fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung