Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官差

Pinyin: guān chāi

Meanings: Official duties or a person carrying out governmental tasks., Công việc quan lại hoặc người làm nhiệm vụ cho chính quyền., ①公务。[例]官府的差役。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㠯, 宀, 工, 羊

Chinese meaning: ①公务。[例]官府的差役。

Grammar: Dùng như danh từ, chỉ vai trò hành chính của một người trong hệ thống chính quyền.

Example: 他担任了重要的官差。

Example pinyin: tā dān rèn le zhòng yào de guān chāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đảm nhận một chức vụ quan trọng trong chính quyền.

官差
guān chāi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc quan lại hoặc người làm nhiệm vụ cho chính quyền.

Official duties or a person carrying out governmental tasks.

公务。官府的差役

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官差 (guān chāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung