Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官客
Pinyin: guān kè
Meanings: Distinguished guests from the officialdom or those invited due to high social status., Khách quý đến từ giới quan chức, hoặc người được mời vì địa vị xã hội cao., ①男性宾客。旧俗称男宾为官客;女宾为堂客。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 㠯, 宀, 各
Chinese meaning: ①男性宾客。旧俗称男宾为官客;女宾为堂客。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh lễ nghi hoặc tiếp đón trang trọng.
Example: 今天的宴会上有很多官客。
Example pinyin: jīn tiān de yàn huì shàng yǒu hěn duō guān kè 。
Tiếng Việt: Trong bữa tiệc hôm nay có rất nhiều khách quý từ giới quan chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách quý đến từ giới quan chức, hoặc người được mời vì địa vị xã hội cao.
Nghĩa phụ
English
Distinguished guests from the officialdom or those invited due to high social status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男性宾客。旧俗称男宾为官客;女宾为堂客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!