Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官官相护
Pinyin: guān guān xiāng hù
Meanings: Quan lại che chở, bao bọc lẫn nhau, không xử lý nghiêm minh., Officials protect and shield each other, avoiding strict enforcement., 指官员之间互相包庇。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“好也,你两个官官相为我死也!”[例]你想,抚台一定发回原官审问,纵然派个委员前来会审,~,他又拿着人家的失单衣服来顶我们。——清·刘鹗《老残游记》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 㠯, 宀, 木, 目, 户, 扌
Chinese meaning: 指官员之间互相包庇。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“好也,你两个官官相为我死也!”[例]你想,抚台一定发回原官审问,纵然派个委员前来会审,~,他又拿着人家的失单衣服来顶我们。——清·刘鹗《老残游记》第五回。
Grammar: Thành ngữ này phê phán mạnh mẽ sự thiếu trách nhiệm và công bằng trong bộ máy chính quyền.
Example: 这种官官相护的现象必须改变。
Example pinyin: zhè zhǒng guān guān xiāng hù de xiàn xiàng bì xū gǎi biàn 。
Tiếng Việt: Hiện tượng quan lại che chở lẫn nhau này cần phải thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại che chở, bao bọc lẫn nhau, không xử lý nghiêm minh.
Nghĩa phụ
English
Officials protect and shield each other, avoiding strict enforcement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指官员之间互相包庇。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“好也,你两个官官相为我死也!”[例]你想,抚台一定发回原官审问,纵然派个委员前来会审,~,他又拿着人家的失单衣服来顶我们。——清·刘鹗《老残游记》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế