Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官场如戏

Pinyin: guān chǎng rú xì

Meanings: Giới quan trường giống như một vở kịch, ám chỉ sự giả dối và biến hóa trong chính trị., The political arena is like a play, implying deceit and changeability in politics., 官场旧时指官吏们经常出入的地方。戏戏剧,指随时都在变化。旧时指官场像演戏一样变化无常。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 㠯, 宀, 土, 口, 女, 又, 戈

Chinese meaning: 官场旧时指官吏们经常出入的地方。戏戏剧,指随时都在变化。旧时指官场像演戏一样变化无常。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính chất phức tạp và không chân thật trong môi trường chính trị.

Example: 官场如戏,全靠演技。

Example pinyin: guān chǎng rú xì , quán kào yǎn jì 。

Tiếng Việt: Giới quan trường như một vở kịch, tất cả dựa vào khả năng diễn xuất.

官场如戏
guān chǎng rú xì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới quan trường giống như một vở kịch, ám chỉ sự giả dối và biến hóa trong chính trị.

The political arena is like a play, implying deceit and changeability in politics.

官场旧时指官吏们经常出入的地方。戏戏剧,指随时都在变化。旧时指官场像演戏一样变化无常。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...