Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官名

Pinyin: guān míng

Meanings: Tên gọi của chức quan, chức vụ trong hệ thống chính quyền., The title of an official position in the government system., ①旧时指人的正式名字;大名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 㠯, 宀, 口, 夕

Chinese meaning: ①旧时指人的正式名字;大名。

Grammar: Từ này thường được dùng để chỉ tên gọi cụ thể của một chức vụ trong lịch sử hoặc hiện đại.

Example: 他的官名很高。

Example pinyin: tā de guān míng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Tên chức vụ của ông ấy rất cao.

官名
guān míng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của chức quan, chức vụ trong hệ thống chính quyền.

The title of an official position in the government system.

旧时指人的正式名字;大名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...