Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官厅

Pinyin: guān tīng

Meanings: Government office, where officials work., Cơ quan công quyền, nơi làm việc của quan chức chính phủ., ①旧称政府机关。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㠯, 宀, 丁, 厂

Chinese meaning: ①旧称政府机关。

Grammar: Từ này mang sắc thái cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这个地方原来是官厅。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yuán lái shì guān tīng 。

Tiếng Việt: Nơi đây vốn là cơ quan công quyền.

官厅
guān tīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ quan công quyền, nơi làm việc của quan chức chính phủ.

Government office, where officials work.

旧称政府机关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官厅 (guān tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung