Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官卑职小
Pinyin: guān bēi zhí xiǎo
Meanings: Chỉ chức vị thấp kém, địa vị không cao trong hệ thống quan lại., Refers to low-ranking positions with little authority within the bureaucracy., 卑职位低下。官位很低,职务也小。[出处]明·冯梦龙《古今小说·沈小霞相会出师表》“我想来嵩父子之恶,神人怨怒,只因朝廷宠信甚固,我官卑职小,言而无益。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㠯, 宀, 丿, 十, 白, 只, 耳, 小
Chinese meaning: 卑职位低下。官位很低,职务也小。[出处]明·冯梦龙《古今小说·沈小霞相会出师表》“我想来嵩父子之恶,神人怨怒,只因朝廷宠信甚固,我官卑职小,言而无益。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả tình trạng của một cá nhân có vai trò nhỏ bé trong hệ thống chính quyền.
Example: 他虽然官卑职小,但很受百姓爱戴。
Example pinyin: tā suī rán guān bēi zhí xiǎo , dàn hěn shòu bǎi xìng ài dài 。
Tiếng Việt: Mặc dù chức vị thấp nhưng ông ấy rất được người dân yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chức vị thấp kém, địa vị không cao trong hệ thống quan lại.
Nghĩa phụ
English
Refers to low-ranking positions with little authority within the bureaucracy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑职位低下。官位很低,职务也小。[出处]明·冯梦龙《古今小说·沈小霞相会出师表》“我想来嵩父子之恶,神人怨怒,只因朝廷宠信甚固,我官卑职小,言而无益。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế