Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官军
Pinyin: guān jūn
Meanings: The official army of a dynasty or state., Quân đội chính quy của triều đình hoặc nhà nước., ①旧时国家的正式军队。[例]天阴黑,自张柴村以东道路皆官军所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 㠯, 宀, 冖, 车
Chinese meaning: ①旧时国家的正式军队。[例]天阴黑,自张柴村以东道路皆官军所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》。
Grammar: Từ này mang sắc thái lịch sử, thường liên quan đến quân đội của chính quyền phong kiến.
Example: 古代打仗时,官军常常是主力部队。
Example pinyin: gǔ dài dǎ zhàng shí , guān jūn cháng cháng shì zhǔ lì bù duì 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, khi chiến đấu, quân đội chính quy thường là lực lượng chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội chính quy của triều đình hoặc nhà nước.
Nghĩa phụ
English
The official army of a dynasty or state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时国家的正式军队。天阴黑,自张柴村以东道路皆官军所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!