Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官兵

Pinyin: guān bīng

Meanings: Soldiers under the command of their superiors (officers)., Quân đội, binh sĩ dưới sự lãnh đạo của cấp trên (quan)., ①军队中的官与兵。*②旧称政府的军队。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㠯, 宀, 丘, 八

Chinese meaning: ①军队中的官与兵。*②旧称政府的军队。

Grammar: Từ ghép gồm 'quan' (cấp trên) và 'binh' (lính), chỉ quân đội dưới sự quản lý của quan chức.

Example: 这些官兵都非常勇敢。

Example pinyin: zhè xiē guān bīng dōu fēi cháng yǒng gǎn 。

Tiếng Việt: Những binh lính này đều rất dũng cảm.

官兵
guān bīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội, binh sĩ dưới sự lãnh đạo của cấp trên (quan).

Soldiers under the command of their superiors (officers).

军队中的官与兵

旧称政府的军队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官兵 (guān bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung