Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官僚

Pinyin: guān liáo

Meanings: Bureaucrats, officials in the government system., Quan lại, tầng lớp quan chức trong hệ thống chính quyền., ①指官员;官吏。[例]还有一次,国民党的一个地方官僚禁止男女同学,男女同泳,闹得满城风雨。——《琐忆》。*②指官僚作风,官僚主义。[例]不能耍官僚。[例]你说说,我怎么官僚了?*③拘泥于陋规琐则、条条框框或在本部门作威作福的政府官员。[例]真是个死官僚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 㠯, 宀, 亻, 尞

Chinese meaning: ①指官员;官吏。[例]还有一次,国民党的一个地方官僚禁止男女同学,男女同泳,闹得满城风雨。——《琐忆》。*②指官僚作风,官僚主义。[例]不能耍官僚。[例]你说说,我怎么官僚了?*③拘泥于陋规琐则、条条框框或在本部门作威作福的政府官员。[例]真是个死官僚。

Grammar: Là danh từ chỉ chung các quan chức nhà nước hoặc những người làm việc trong bộ máy hành chính công.

Example: 这个国家的官僚太多。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de guān liáo tài duō 。

Tiếng Việt: Đất nước này có quá nhiều quan chức.

官僚
guān liáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại, tầng lớp quan chức trong hệ thống chính quyền.

Bureaucrats, officials in the government system.

指官员;官吏。还有一次,国民党的一个地方官僚禁止男女同学,男女同泳,闹得满城风雨。——《琐忆》

指官僚作风,官僚主义。不能耍官僚。你说说,我怎么官僚了?

拘泥于陋规琐则、条条框框或在本部门作威作福的政府官员。真是个死官僚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官僚 (guān liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung