Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官僚政治

Pinyin: guān liáo zhèng zhì

Meanings: A political system controlled by a bureaucratic class, often conservative and lacking transparency., Chế độ chính trị do tầng lớp quan lại nắm quyền kiểm soát, thường mang tính bảo thủ và thiếu minh bạch., ①具有机能专业化、职务凭资格、行动按固定规章办事、权力分等级等特点的系统行政管理。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 㠯, 宀, 亻, 尞, 攵, 正, 台, 氵

Chinese meaning: ①具有机能专业化、职务凭资格、行动按固定规章办事、权力分等级等特点的系统行政管理。

Grammar: Thường được dùng để phê phán các chính quyền không vì lợi ích của nhân dân mà phục vụ.

Example: 这种官僚政治让人民很失望。

Example pinyin: zhè zhǒng guān liáo zhèng zhì ràng rén mín hěn shī wàng 。

Tiếng Việt: Chế độ quan liêu này khiến người dân rất thất vọng.

官僚政治
guān liáo zhèng zhì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế độ chính trị do tầng lớp quan lại nắm quyền kiểm soát, thường mang tính bảo thủ và thiếu minh bạch.

A political system controlled by a bureaucratic class, often conservative and lacking transparency.

具有机能专业化、职务凭资格、行动按固定规章办事、权力分等级等特点的系统行政管理

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官僚政治 (guān liáo zhèng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung