Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宗旨

Pinyin: zōng zhǐ

Meanings: Purpose, aim, or fundamental principle of an organization or action., Mục đích chính, lý tưởng hoặc nguyên tắc cơ bản của một tổ chức, hành động., ①主导思想;主要旨趣。[例]讲说之日,正标宗旨。——《神僧传》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 示, 匕, 日

Chinese meaning: ①主导思想;主要旨趣。[例]讲说之日,正标宗旨。——《神僧传》。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đứng sau động từ như 明确 (làm rõ), 坚持 (kiên trì).

Example: 公司的宗旨是为客户提供优质服务。

Example pinyin: gōng sī de zōng zhǐ shì wèi kè hù tí gōng yōu zhì fú wù 。

Tiếng Việt: Mục đích của công ty là cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng.

宗旨
zōng zhǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mục đích chính, lý tưởng hoặc nguyên tắc cơ bản của một tổ chức, hành động.

Purpose, aim, or fundamental principle of an organization or action.

主导思想;主要旨趣。讲说之日,正标宗旨。——《神僧传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...