Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宗器
Pinyin: zōng qì
Meanings: Precious artifacts of a clan, with historical value, Bảo vật của dòng họ, có giá trị lịch sử, ①古同“宏”,房屋幽深而有回响。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 宀, 示, 吅, 犬
Chinese meaning: ①古同“宏”,房屋幽深而有回响。
Grammar: Dùng để chỉ di sản hoặc bảo vật quý giá mang tính biểu tượng của một dòng họ.
Example: 这件瓷器是家族传承的宗器。
Example pinyin: zhè jiàn cí qì shì jiā zú chuán chéng de zōng qì 。
Tiếng Việt: Chiếc đồ sứ này là bảo vật được truyền lại trong gia tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vật của dòng họ, có giá trị lịch sử
Nghĩa phụ
English
Precious artifacts of a clan, with historical value
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“宏”,房屋幽深而有回响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!