Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宗匠
Pinyin: zōng jiàng
Meanings: Người thầy đáng kính, điển hình trong một lĩnh vực, Respected master or role model in a field, ①拖着无法收回的账。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 示, 匚, 斤
Chinese meaning: ①拖着无法收回的账。
Grammar: Thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật, học thuật để chỉ người uyên bác.
Example: 他是文学界的宗匠。
Example pinyin: tā shì wén xué jiè de zōng jiàng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy đáng kính trong giới văn học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thầy đáng kính, điển hình trong một lĩnh vực
Nghĩa phụ
English
Respected master or role model in a field
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖着无法收回的账
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!