Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宓
Pinyin: mì
Meanings: Quiet, serene., Yên lặng, tĩnh mịch, ①安静。*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 宀, 必
Chinese meaning: ①安静。*②姓氏。
Hán Việt reading: mật
Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc tên riêng.
Example: 这个地方非常宓静。
Example pinyin: zhè ge dì fāng fēi cháng mì jìng 。
Tiếng Việt: Nơi này rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên lặng, tĩnh mịch
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Quiet, serene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安静
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!