Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宏阔
Pinyin: hóng kuò
Meanings: Vast and comprehensive, Rộng lớn và bao quát, ①宏伟辽阔。[例]宏阔的天空。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 厷, 宀, 活, 门
Chinese meaning: ①宏伟辽阔。[例]宏阔的天空。
Grammar: Thường dùng để miêu tả các dự án, kế hoạch hoặc tầm nhìn trên phạm vi lớn.
Example: 这是一个宏阔的计划。
Example pinyin: zhè shì yí gè hóng kuò de jì huà 。
Tiếng Việt: Đây là một kế hoạch rộng lớn và bao quát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn và bao quát
Nghĩa phụ
English
Vast and comprehensive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宏伟辽阔。宏阔的天空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!