Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宏达
Pinyin: hóng dá
Meanings: Broad and thorough, Rộng lớn và thấu đáo, ①广博精通。[例]大雅宏达,子兹为群。——班固《西都赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 厷, 宀, 大, 辶
Chinese meaning: ①广博精通。[例]大雅宏达,子兹为群。——班固《西都赋》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tư duy hoặc cách hiểu biết sâu rộng.
Example: 他的见解非常宏达。
Example pinyin: tā de jiàn jiě fēi cháng hóng dá 。
Tiếng Việt: Góc nhìn của anh ấy rất rộng lớn và thấu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn và thấu đáo
Nghĩa phụ
English
Broad and thorough
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广博精通。大雅宏达,子兹为群。——班固《西都赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!