Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宏赡
Pinyin: hóng shàn
Meanings: Hoành tráng và giàu có, Grandiose and affluent, ①知识渊博。[例]宏赡的学识,精深的造诣。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 厷, 宀, 詹, 贝
Chinese meaning: ①知识渊博。[例]宏赡的学识,精深的造诣。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả công trình kiến trúc hoặc sự giàu sang.
Example: 这是一座宏赡的宫殿。
Example pinyin: zhè shì yí zuò hóng shàn de gōng diàn 。
Tiếng Việt: Đây là một cung điện hoành tráng và giàu có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành tráng và giàu có
Nghĩa phụ
English
Grandiose and affluent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知识渊博。宏赡的学识,精深的造诣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!