Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宏观

Pinyin: hóng guān

Meanings: Macro perspective, Toàn cảnh, tổng thể (nhìn từ góc độ lớn), ①大得用肉眼就足够观察的,不涉及分子、原子、电子等内部结构或机制的。[例]宏观理论。[例]宏观世界。[例]宏观经济学。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 厷, 宀, 又, 见

Chinese meaning: ①大得用肉眼就足够观察的,不涉及分子、原子、电子等内部结构或机制的。[例]宏观理论。[例]宏观世界。[例]宏观经济学。

Grammar: Thường đi kèm với các từ liên quan đến phân tích hoặc quan sát ở mức độ lớn, ví dụ: 宏观经济 (kinh tế vĩ mô).

Example: 我们需要从宏观角度分析这个问题。

Example pinyin: wǒ men xū yào cóng hóng guān jiǎo dù fēn xī zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phân tích vấn đề này từ góc độ toàn cảnh.

宏观
hóng guān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn cảnh, tổng thể (nhìn từ góc độ lớn)

Macro perspective

大得用肉眼就足够观察的,不涉及分子、原子、电子等内部结构或机制的。宏观理论。宏观世界。宏观经济学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宏观 (hóng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung