Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宏才大略
Pinyin: hóng cái dà lüè
Meanings: Tài năng xuất chúng và kế hoạch lớn lao, Outstanding talent and grand strategy, 杰出的才能和谋略。[出处]宋·苏洵《上皇帝书》“若其宏才大略,不乐于小官而无闻焉者,使两制得以非常举之。”[例]缙绅及同志皆言翰苑中惟公~,素抱经济之才。——明·唐顺之《与王稚川少卿》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 厷, 宀, 才, 一, 人, 各, 田
Chinese meaning: 杰出的才能和谋略。[出处]宋·苏洵《上皇帝书》“若其宏才大略,不乐于小官而无闻焉者,使两制得以非常举之。”[例]缙绅及同志皆言翰苑中惟公~,素抱经济之才。——明·唐顺之《与王稚川少卿》。
Grammar: Cụm từ ghép, thường dùng để khen ngợi người có tầm nhìn và khả năng vượt trội.
Example: 这位领袖具有宏才大略。
Example pinyin: zhè wèi lǐng xiù jù yǒu hóng cái dà lüè 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này có tài năng xuất chúng và chiến lược lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng xuất chúng và kế hoạch lớn lao
Nghĩa phụ
English
Outstanding talent and grand strategy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杰出的才能和谋略。[出处]宋·苏洵《上皇帝书》“若其宏才大略,不乐于小官而无闻焉者,使两制得以非常举之。”[例]缙绅及同志皆言翰苑中惟公~,素抱经济之才。——明·唐顺之《与王稚川少卿》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế