Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宏富

Pinyin: hóng fù

Meanings: Phong phú và to lớn, Abundant and grand, ①宏伟富赡。[例]采摭宏富。[例]征引宏富。[例]经验宏富。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 厷, 宀, 畐

Chinese meaning: ①宏伟富赡。[例]采摭宏富。[例]征引宏富。[例]经验宏富。

Grammar: Thường được dùng để mô tả những thứ có quy mô lớn hoặc giá trị sâu rộng, như kiến thức, tài sản.

Example: 他的知识非常宏富。

Example pinyin: tā de zhī shi fēi cháng hóng fù 。

Tiếng Việt: Kiến thức của anh ấy rất phong phú và sâu rộng.

宏富
hóng fù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong phú và to lớn

Abundant and grand

宏伟富赡。采摭宏富。征引宏富。经验宏富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宏富 (hóng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung