Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宏大

Pinyin: hóng dà

Meanings: Quy mô lớn, vĩ đại (thường dùng để miêu tả quy mô hoặc tầm nhìn)., Large-scale, grand (often used to describe scale or vision)., ①巨大,宏伟。[例]宏大的志愿。*②空间尺寸巨大,规模巨大。[例]规模宏大。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 厷, 宀, 一, 人

Chinese meaning: ①巨大,宏伟。[例]宏大的志愿。*②空间尺寸巨大,规模巨大。[例]规模宏大。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa về quy mô hoặc tầm vóc.

Example: 这是一个宏大的工程。

Example pinyin: zhè shì yí gè hóng dà de gōng chéng 。

Tiếng Việt: Đây là một công trình vĩ đại.

宏大
hóng dà
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy mô lớn, vĩ đại (thường dùng để miêu tả quy mô hoặc tầm nhìn).

Large-scale, grand (often used to describe scale or vision).

巨大,宏伟。宏大的志愿

空间尺寸巨大,规模巨大。规模宏大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...