Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宏伟

Pinyin: hóng wěi

Meanings: Hùng vĩ, to lớn và đẹp đẽ (thường dùng để miêu tả kiến trúc hoặc kế hoạch)., Grandiose, magnificent and beautiful (often used to describe architecture or plans)., ①宏大雄伟。[例]某些宏伟但不切实际的赚钱设想。[例]马戏表演场的宏伟结构。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 厷, 宀, 亻, 韦

Chinese meaning: ①宏大雄伟。[例]某些宏伟但不切实际的赚钱设想。[例]马戏表演场的宏伟结构。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 这座建筑看起来非常宏伟。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù kàn qǐ lái fēi cháng hóng wěi 。

Tiếng Việt: Tòa kiến trúc này trông rất hùng vĩ.

宏伟
hóng wěi
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng vĩ, to lớn và đẹp đẽ (thường dùng để miêu tả kiến trúc hoặc kế hoạch).

Grandiose, magnificent and beautiful (often used to describe architecture or plans).

宏大雄伟。某些宏伟但不切实际的赚钱设想。马戏表演场的宏伟结构

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宏伟 (hóng wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung