Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完蛋

Pinyin: wán dàn

Meanings: Ruined, completely failed., Xong đời, hỏng hết; biểu thị sự thất bại hoàn toàn., ①毁灭;垮台。*②指死亡(含讥讽或戏谑意)。[例]如不能以某种方法筹到款,他就完蛋了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 元, 宀, 疋, 虫

Chinese meaning: ①毁灭;垮台。*②指死亡(含讥讽或戏谑意)。[例]如不能以某种方法筹到款,他就完蛋了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong khẩu ngữ.

Example: 这次考试没准备好,我完蛋了。

Example pinyin: zhè cì kǎo shì méi zhǔn bèi hǎo , wǒ wán dàn le 。

Tiếng Việt: Lần thi này không chuẩn bị kỹ, tôi xong rồi.

完蛋
wán dàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xong đời, hỏng hết; biểu thị sự thất bại hoàn toàn.

Ruined, completely failed.

毁灭;垮台

指死亡(含讥讽或戏谑意)。如不能以某种方法筹到款,他就完蛋了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

完蛋 (wán dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung