Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完稿
Pinyin: wán gǎo
Meanings: To finish a draft or manuscript., Hoàn thành bản thảo., ①脱稿。*②完成写作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 元, 宀, 禾, 高
Chinese meaning: ①脱稿。*②完成写作。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh sáng tác hoặc viết lách.
Example: 他终于完稿了这部小说。
Example pinyin: tā zhōng yú wán gǎo le zhè bù xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã hoàn thành bản thảo cuốn tiểu thuyết này.

📷 Biểu ngữ phiếu giảm giá màu trắng với từ được hoàn thành từ máy trên nền màu xanh lam
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành bản thảo.
Nghĩa phụ
English
To finish a draft or manuscript.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱稿
完成写作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
