Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完璧归赵
Pinyin: wán bì guī zhào
Meanings: Trả lại của quý giá nguyên vẹn (theo điển cố lịch sử)., To return something valuable intact (from historical anecdote)., 本指蔺相如将和氏璧完好地自秦送回赵国。[又]比喻把原物完好地归还本人。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“城入赵而璧留秦;城不入,臣请完璧归赵。”[例]请放心,不要多久,这两件东西定会~。此事放在弟身上好啦。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十六章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 元, 宀, 玉, 辟, 丨, 丿, 彐, 㐅, 走
Chinese meaning: 本指蔺相如将和氏璧完好地自秦送回赵国。[又]比喻把原物完好地归还本人。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“城入赵而璧留秦;城不入,臣请完璧归赵。”[例]请放心,不要多久,这两件东西定会~。此事放在弟身上好啦。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十六章。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, xuất phát từ câu chuyện lịch sử Trung Quốc.
Example: 他把借来的书完璧归赵地还给了主人。
Example pinyin: tā bǎ jiè lái de shū wán bì guī zhào dì hái gěi le zhǔ rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trả lại quyển sách mượn cho chủ sở hữu nguyên vẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại của quý giá nguyên vẹn (theo điển cố lịch sử).
Nghĩa phụ
English
To return something valuable intact (from historical anecdote).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指蔺相如将和氏璧完好地自秦送回赵国。[又]比喻把原物完好地归还本人。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“城入赵而璧留秦;城不入,臣请完璧归赵。”[例]请放心,不要多久,这两件东西定会~。此事放在弟身上好啦。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十六章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế