Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完毕
Pinyin: wán bì
Meanings: Kết thúc, hoàn tất., To conclude, to finish., ①完结;完了。[例]工作完毕。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 元, 宀, 十, 比
Chinese meaning: ①完结;完了。[例]工作完毕。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, mang sắc thái trang trọng.
Example: 会议已经完毕。
Example pinyin: huì yì yǐ jīng wán bì 。
Tiếng Việt: Cuộc họp đã kết thúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc, hoàn tất.
Nghĩa phụ
English
To conclude, to finish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完结;完了。工作完毕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!