Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完成

Pinyin: wán chéng

Meanings: Hoàn thành, hoàn tất., To finish, to complete., ①事情按预定目标做成。[例]帮助一个人完成他的使命。[例]助予完成。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 元, 宀, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①事情按预定目标做成。[例]帮助一个人完成他的使命。[例]助予完成。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。

Grammar: Động từ phổ biến, có thể đi kèm với nhiều danh từ khác nhau.

Example: 他已经完成了作业。

Example pinyin: tā yǐ jīng wán chéng le zuò yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành bài tập.

完成
wán chéng
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành, hoàn tất.

To finish, to complete.

事情按预定目标做成。帮助一个人完成他的使命。助予完成。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...