Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完工
Pinyin: wán gōng
Meanings: To complete a construction project., Hoàn thành công trình., ①完成一项工程。*②做完一件事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 元, 宀, 工
Chinese meaning: ①完成一项工程。*②做完一件事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc dự án lớn.
Example: 这座大楼将在下个月完工。
Example pinyin: zhè zuò dà lóu jiāng zài xià gè yuè wán gōng 。
Tiếng Việt: Tòa nhà này sẽ hoàn thành vào tháng sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành công trình.
Nghĩa phụ
English
To complete a construction project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完成一项工程
做完一件事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!