Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完工

Pinyin: wán gōng

Meanings: To complete a construction project., Hoàn thành công trình., ①完成一项工程。*②做完一件事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 元, 宀, 工

Chinese meaning: ①完成一项工程。*②做完一件事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc dự án lớn.

Example: 这座大楼将在下个月完工。

Example pinyin: zhè zuò dà lóu jiāng zài xià gè yuè wán gōng 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này sẽ hoàn thành vào tháng sau.

完工 - wán gōng
完工
wán gōng

📷 Một máy tính bảng trên đó một tờ giấy được cố định với dòng chữ đã hoàn thành.

完工
wán gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành công trình.

To complete a construction project.

完成一项工程

做完一件事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...