Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完小
Pinyin: wán xiǎo
Meanings: A complete elementary school (includes all grades from 1st to 6th)., Tiểu học hoàn chỉnh (bao gồm tất cả các lớp từ lớp 1-6)., ①完全小学。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 元, 宀, 小
Chinese meaning: ①完全小学。
Grammar: Thuật ngữ giáo dục, dùng để chỉ hệ thống trường học.
Example: 村里建了一所完小。
Example pinyin: cūn lǐ jiàn le yì suǒ wán xiǎo 。
Tiếng Việt: Trong làng đã xây dựng một trường tiểu học hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu học hoàn chỉnh (bao gồm tất cả các lớp từ lớp 1-6).
Nghĩa phụ
English
A complete elementary school (includes all grades from 1st to 6th).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完全小学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!