Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完婚

Pinyin: wán hūn

Meanings: Hoàn thành hôn lễ (kết hôn)., To complete the wedding ceremony (get married)., ①指男子的结婚。多指长辈为晚辈娶妻。*②也泛指男女结婚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 元, 宀, 女, 昏

Chinese meaning: ①指男子的结婚。多指长辈为晚辈娶妻。*②也泛指男女结婚。

Grammar: Động từ liên quan đến nghi lễ cưới hỏi, thường xuất hiện trong văn nói lẫn viết.

Example: 他们终于在年底完婚。

Example pinyin: tā men zhōng yú zài nián dǐ wán hūn 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã kết hôn vào cuối năm.

完婚
wán hūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành hôn lễ (kết hôn).

To complete the wedding ceremony (get married).

指男子的结婚。多指长辈为晚辈娶妻

也泛指男女结婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

完婚 (wán hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung