Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完好无缺
Pinyin: wán hǎo wú quē
Meanings: Nguyên vẹn không hư hại gì., Completely intact, without any damage., 完完整。完完整整,没有欠缺。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 元, 宀, 女, 子, 一, 尢, 夬, 缶
Chinese meaning: 完完整。完完整整,没有欠缺。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái hoàn mỹ, không có tổn hại.
Example: 这个花瓶历经百年依旧完好无缺。
Example pinyin: zhè ge huā píng lì jīng bǎi nián yī jiù wán hǎo wú quē 。
Tiếng Việt: Chiếc bình hoa này dù trải qua trăm năm vẫn còn nguyên vẹn không hư hại gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên vẹn không hư hại gì.
Nghĩa phụ
English
Completely intact, without any damage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完完整。完完整整,没有欠缺。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế