Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完备

Pinyin: wán bèi

Meanings: Complete, comprehensive., Đầy đủ, hoàn chỉnh., ①具备;不缺任何必要的东西的。[例]完备的工具。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 元, 宀, 夂, 田

Chinese meaning: ①具备;不缺任何必要的东西的。[例]完备的工具。

Grammar: Thường bổ nghĩa cho danh từ, mô tả tính chất đầy đủ của đối tượng.

Example: 这套设备非常完备。

Example pinyin: zhè tào shè bèi fēi cháng wán bèi 。

Tiếng Việt: Bộ thiết bị này rất đầy đủ.

完备
wán bèi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy đủ, hoàn chỉnh.

Complete, comprehensive.

具备;不缺任何必要的东西的。完备的工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

完备 (wán bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung