Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完名全节
Pinyin: wán míng quán jié
Meanings: To preserve one's reputation and integrity., Giữ trọn danh giá và tiết hạnh., 指名节得以保全。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 元, 宀, 口, 夕, 人, 王, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 指名节得以保全。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường chỉ tinh thần đạo đức cao quý.
Example: 他一生都在追求完名全节。
Example pinyin: tā yì shēng dōu zài zhuī qiú wán míng quán jié 。
Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy luôn theo đuổi việc giữ trọn danh giá và tiết hạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ trọn danh giá và tiết hạnh.
Nghĩa phụ
English
To preserve one's reputation and integrity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指名节得以保全。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế