Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完全
Pinyin: wán quán
Meanings: Hoàn toàn, đầy đủ., Completely, fully., ①弥补。[例]完全缺陷。*②应有尽有;齐全。[例]他的话没有说完全。*③全部。[例]完全错了。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 元, 宀, 人, 王
Chinese meaning: ①弥补。[例]完全缺陷。*②应有尽有;齐全。[例]他的话没有说完全。*③全部。[例]完全错了。
Grammar: Có thể làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, hoặc làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
Example: 这个计划完全失败了。
Example pinyin: zhè ge jì huà wán quán shī bài le 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này đã hoàn toàn thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn, đầy đủ.
Nghĩa phụ
English
Completely, fully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弥补。完全缺陷
应有尽有;齐全。他的话没有说完全
全部。完全错了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!