Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完保

Pinyin: wán bǎo

Meanings: Bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ., To guarantee the completion of a task., ①保全。[例]城楼不能完保。——《广东军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 元, 宀, 亻, 呆

Chinese meaning: ①保全。[例]城楼不能完保。——《广东军务记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các tình huống cam kết hoặc đảm bảo.

Example: 他答应完保这次项目成功。

Example pinyin: tā dā ying wán bǎo zhè cì xiàng mù chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hứa sẽ bảo đảm dự án này thành công.

完保
wán bǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ.

To guarantee the completion of a task.

保全。城楼不能完保。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...