Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完人
Pinyin: wán rén
Meanings: A perfect person (without any flaws)., Người hoàn hảo (không có khuyết điểm)., ①指完美的、没有缺点的人。[例]金无足赤,人无完人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 元, 宀, 人
Chinese meaning: ①指完美的、没有缺点的人。[例]金无足赤,人无完人。
Grammar: Dùng trong văn nói và viết khi đề cập đến một cá nhân lý tưởng.
Example: 世上没有真正的完人。
Example pinyin: shì shàng méi yǒu zhēn zhèng de wán rén 。
Tiếng Việt: Trên đời không có người hoàn hảo thật sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hoàn hảo (không có khuyết điểm).
Nghĩa phụ
English
A perfect person (without any flaws).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指完美的、没有缺点的人。金无足赤,人无完人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!