Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完事大吉
Pinyin: wán shì dà jí
Meanings: Everything goes smoothly and turns out well., Mọi việc đều suôn sẻ, tốt đẹp., 指事情结束了,或东西完蛋了(多含贬义)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 元, 宀, 事, 一, 人, 口, 士
Chinese meaning: 指事情结束了,或东西完蛋了(多含贬义)。
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả sự kết thúc may mắn hoặc thành công của nhiều việc.
Example: 只要能完事大吉,我就放心了。
Example pinyin: zhǐ yào néng wán shì dà jí , wǒ jiù fàng xīn le 。
Tiếng Việt: Chỉ cần mọi việc suôn sẻ là tôi yên tâm rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi việc đều suôn sẻ, tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Everything goes smoothly and turns out well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事情结束了,或东西完蛋了(多含贬义)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế