Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完了
Pinyin: wán liǎo
Meanings: It’s over, finished, Xong rồi, hết rồi
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 元, 宀, 乛, 亅
Grammar: Biểu đạt ý rằng một hành động hoặc sự kiện đã kết thúc.
Example: 电影演完了。
Example pinyin: diàn yǐng yǎn wán le 。
Tiếng Việt: Phim đã chiếu xong rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xong rồi, hết rồi
Nghĩa phụ
English
It’s over, finished
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!