Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宋玉
Pinyin: Sòng Yù
Meanings: Tên của một thi sĩ nổi tiếng thời Chiến Quốc, Name of a famous poet during the Warring States period, 自得自己感到舒适。安静清闲,感到非常舒适。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》“不如在家安闲自在,快活过了日子,却去讨这样烦恼吃!”
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 木, 丶, 王
Chinese meaning: 自得自己感到舒适。安静清闲,感到非常舒适。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》“不如在家安闲自在,快活过了日子,却去讨这样烦恼吃!”
Grammar: Tên riêng của nhà thơ cổ đại, thường xuất hiện trong các bài giảng văn học.
Example: 宋玉是楚国的大文学家。
Example pinyin: sòng yù shì chǔ guó de dà wén xué jiā 。
Tiếng Việt: Tống Ngọc là một nhà văn lớn của nước Sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một thi sĩ nổi tiếng thời Chiến Quốc
Nghĩa phụ
English
Name of a famous poet during the Warring States period
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自得自己感到舒适。安静清闲,感到非常舒适。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》“不如在家安闲自在,快活过了日子,却去讨这样烦恼吃!”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!