Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安闲
Pinyin: ān xián
Meanings: Leisurely, relaxed, Thảnh thơi, thư thái, 使国家安定太平。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·周史》卷上我这剑要卖与烈士,大则安邦定国,小则御侮捍身,您孩儿每识个什么?”[例]~平天下,自有周公孔圣人。——冰心《斯人独憔悴》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 女, 宀, 木, 门
Chinese meaning: 使国家安定太平。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·周史》卷上我这剑要卖与烈士,大则安邦定国,小则御侮捍身,您孩儿每识个什么?”[例]~平天下,自有周公孔圣人。——冰心《斯人独憔悴》。
Grammar: Được dùng để mô tả trạng thái thư giãn, không vội vàng. Thường kết hợp với các trạng từ chỉ cách thức như 安闲地.
Example: 周末的时候,我喜欢在家里安闲地看书。
Example pinyin: zhōu mò de shí hòu , wǒ xǐ huan zài jiā lǐ ān xián dì kàn shū 。
Tiếng Việt: Vào cuối tuần, tôi thích thư giãn đọc sách ở nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảnh thơi, thư thái
Nghĩa phụ
English
Leisurely, relaxed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使国家安定太平。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·周史》卷上我这剑要卖与烈士,大则安邦定国,小则御侮捍身,您孩儿每识个什么?”[例]~平天下,自有周公孔圣人。——冰心《斯人独憔悴》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!