Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安邦治国
Pinyin: ān bāng zhì guó
Meanings: To stabilize the nation and govern it well., Ổn định quốc gia và cai trị đất nước một cách tốt đẹp., 使国家安定太平。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·周史》卷上我这剑要卖与烈士,大则安邦定国,小则御侮捍身,您孩儿每识个什么?”[例]~平天下,自有周公孔圣人。——冰心《斯人独憔悴》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 女, 宀, 丰, 阝, 台, 氵, 囗, 玉
Chinese meaning: 使国家安定太平。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·周史》卷上我这剑要卖与烈士,大则安邦定国,小则御侮捍身,您孩儿每识个什么?”[例]~平天下,自有周公孔圣人。——冰心《斯人独憔悴》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử, mô tả mục tiêu cao cả của các nhà lãnh đạo.
Example: 古代君王的梦想是安邦治国。
Example pinyin: gǔ dài jūn wáng de mèng xiǎng shì ān bāng zhì guó 。
Tiếng Việt: Ước mơ của các bậc vua chúa thời xưa là ổn định quốc gia và cai trị đất nước một cách tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổn định quốc gia và cai trị đất nước một cách tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To stabilize the nation and govern it well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使国家安定太平。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·周史》卷上我这剑要卖与烈士,大则安邦定国,小则御侮捍身,您孩儿每识个什么?”[例]~平天下,自有周公孔圣人。——冰心《斯人独憔悴》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế