Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安适如常

Pinyin: ān shì rú cháng

Meanings: Calm and comfortable as usual, Bình tĩnh và thoải mái như bình thường, 安静而舒适,象往常一样。指经过某种变动后,恢复了正常,使人感到舒适。[出处]叶圣陶《线下集·孤独》“待交了春,天气渐见和暖,就安适如常了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 女, 宀, 舌, 辶, 口, 巾

Chinese meaning: 安静而舒适,象往常一样。指经过某种变动后,恢复了正常,使人感到舒适。[出处]叶圣陶《线下集·孤独》“待交了春,天气渐见和暖,就安适如常了。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để mô tả trạng thái tâm lý không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh. Có thể làm vị ngữ trong câu.

Example: 虽然生病了,但他表现得安适如常。

Example pinyin: suī rán shēng bìng le , dàn tā biǎo xiàn dé ān shì rú cháng 。

Tiếng Việt: Mặc dù bị bệnh, nhưng anh ấy vẫn tỏ ra bình tĩnh và thoải mái như thường.

安适如常
ān shì rú cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình tĩnh và thoải mái như bình thường

Calm and comfortable as usual

安静而舒适,象往常一样。指经过某种变动后,恢复了正常,使人感到舒适。[出处]叶圣陶《线下集·孤独》“待交了春,天气渐见和暖,就安适如常了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安适如常 (ān shì rú cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung