Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安车蒲轮

Pinyin: ān chē pú lún

Meanings: Xe ngựa êm ái với bánh xe bọc lá buông (dùng để chỉ loại xe sang trọng dành cho người già hoặc quý tộc)., A comfortable carriage with wheels wrapped in leaves, symbolizing luxury., 让被征请者坐在安车上,并用蒲叶包着车轮,以便行驶时车身更为安稳。表示皇帝对贤能者的优待。[出处]《汉书·武帝纪》“遣使者安车蒲轮,束帛加壁,征鲁申公。”[例]申公待聘,~。——明·张岱《寿周霞城八十》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 女, 宀, 车, 浦, 艹, 仑

Chinese meaning: 让被征请者坐在安车上,并用蒲叶包着车轮,以便行驶时车身更为安稳。表示皇帝对贤能者的优待。[出处]《汉书·武帝纪》“遣使者安车蒲轮,束帛加壁,征鲁申公。”[例]申公待聘,~。——明·张岱《寿周霞城八十》。

Grammar: Danh từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ.

Example: 古时候,安车蒲轮是贵族的象征。

Example pinyin: gǔ shí hòu , ān chē pú lún shì guì zú de xiàng zhēng 。

Tiếng Việt: Thời xưa, xe ngựa êm ái là biểu tượng của quý tộc.

安车蒲轮
ān chē pú lún
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa êm ái với bánh xe bọc lá buông (dùng để chỉ loại xe sang trọng dành cho người già hoặc quý tộc).

A comfortable carriage with wheels wrapped in leaves, symbolizing luxury.

让被征请者坐在安车上,并用蒲叶包着车轮,以便行驶时车身更为安稳。表示皇帝对贤能者的优待。[出处]《汉书·武帝纪》“遣使者安车蒲轮,束帛加壁,征鲁申公。”[例]申公待聘,~。——明·张岱《寿周霞城八十》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安车蒲轮 (ān chē pú lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung