Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安身
Pinyin: ān shēn
Meanings: An cư, tìm nơi ở yên ổn., To settle down and find a safe place to live., ①在某地居住和生活——多指在困难条件下。[例]无处安身。*②在某处躲避。[例]敌人四处搜捕抓人,我们只得在破庙里安身。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 女, 宀, 身
Chinese meaning: ①在某地居住和生活——多指在困难条件下。[例]无处安身。*②在某处躲避。[例]敌人四处搜捕抓人,我们只得在破庙里安身。
Grammar: Động từ này thường dùng để nói về việc tìm được nơi an toàn hoặc ổn định để sinh sống.
Example: 他终于找到了一个可以安身的地方。
Example pinyin: tā zhōng yú zhǎo dào le yí gè kě yǐ ān shēn de dì fāng 。
Tiếng Việt: Cuối cùng ông ấy đã tìm được một nơi để an cư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An cư, tìm nơi ở yên ổn.
Nghĩa phụ
English
To settle down and find a safe place to live.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在某地居住和生活——多指在困难条件下。无处安身
在某处躲避。敌人四处搜捕抓人,我们只得在破庙里安身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!